Có 5 kết quả:
势族 shì zú ㄕˋ ㄗㄨˊ • 勢族 shì zú ㄕˋ ㄗㄨˊ • 士卒 shì zú ㄕˋ ㄗㄨˊ • 士族 shì zú ㄕˋ ㄗㄨˊ • 氏族 shì zú ㄕˋ ㄗㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) influential family
(2) powerful clan
(2) powerful clan
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) influential family
(2) powerful clan
(2) powerful clan
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soldier
(2) private (army)
(2) private (army)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
land-owning class, esp. during Wei, Jin and North-South dynasties 魏晉南北朝|魏晋南北朝
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
clan
Bình luận 0